Bảng C Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015

 Argentina

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Lemme

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMFranco Petroli (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (17 tuổi) River Plate
22HVJulián Ferreyra (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Argentinos Juniors
32HVLuis Olivera (1998-10-24)24 tháng 10, 1998 (16 tuổi) River Plate
42HVMatías Escudero (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Racing Club
53TVJulián Chicco (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Boca Juniors
62HVFacundo Pardo (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Newell's Old Boys
73TVGianluca Mancuso (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Vélez Sarsfield
83TVPablo Enrique Ruíz (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) San Lorenzo
94Federico Vietto (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Racing Club
103TVExequiel Palacios (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) River Plate
114Lucas Ferraz Vila (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) River Plate
121TMFederico Bonansea (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Belgrano
132HVHéctor David Martínez (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) River Plate
142HVTiago Ruíz Díaz (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Newell's Old Boys
152HVJuan Antonio Di Lorenzo (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Independiente
163TVLucas Pizzatti (1998-09-13)13 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Argentinos Juniors
174Germán Berterame (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi) San Lorenzo
184Tomás Conechny (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) San Lorenzo
194Matias Roskopf (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Boca Juniors
204Ricardo Rodríguez (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Universidad Católica
211TMMarcos Peano (1998-10-15)15 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Unión

[9]

 Úc

Huấn luyện viên: Tony Vidmar[10]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMDuro Dragicevic (1999-07-07)7 tháng 7, 1999 (16 tuổi) FFA COE
22HVMalcolm Ward (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) FFA COE
32HVAaron Reardon (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) FFA COE
42HVKye Rowles (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) FFA COE
53TVJackson Bandiera (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) FFA COE
63TVJoe Caletti (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) FFA COE
73TVPanos Armenakas (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Udinese
83TVJake Brimmer (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Liverpool
94Pierce Waring (1998-11-18)18 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Melbourne Victory
103TVJosh Hope (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) FFA COE
114Lucas Derrick (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Melbourne Victory
121TMNicholas Sorras (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Central Coast Mariners
134Thomas Prinsen (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (16 tuổi) PEC Zwolle
143TVJoshua Laws (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Fortuna Düsseldorf
154Cameron Joice (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (17 tuổi) FFA COE
162HVJonathan Vakirtzis (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Melbourne Victory
173TVNicholas Panetta (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) FFA COE
181TMJames Delianov (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (15 tuổi) FFA COE
193TVCharlie Devereux (1998-03-31)31 tháng 3, 1998 (17 tuổi) FFA COE
202HVPerry Fotakopoulos (1998-09-06)6 tháng 9, 1998 (17 tuổi) FFA COE
214Daniel Arzani (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (16 tuổi) FFA COE

 Đức

Huấn luyện viên: Christian Wück

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMConstantin Frommann (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (17 tuổi) SC Freiburg
23TVFelix Passlack (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Borussia Dortmund
32HVDženis Burnić (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Borussia Dortmund
43TVGökhan Gül (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) VfL Bochum
52HVErdinc Karakas (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) VfL Bochum
62HVJoel Abu Hanna (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bayer Leverkusen
73TVDennis Geiger (1998-06-10)10 tháng 6, 1998 (17 tuổi) 1899 Hoffenheim
83TVNiklas Dorsch (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bayern Munich
94Johannes Eggestein (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Werder Bremen
103TVNiklas Schmidt (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Werder Bremen
114Mats Köhlert (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Hamburger SV
121TMMarkus Schubert (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Dynamo Dresden
132HVDaniel Nesseler (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Bayer Leverkusen
143TVGörkem Sağlam (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (17 tuổi) VfL Bochum
153TVSalih Özcan (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) 1. FC Köln
162HVDominik Franke (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) RB Leipzig
172HVEnes Akyol (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hertha BSC
182HVJonas Busam (1998-05-03)3 tháng 5, 1998 (17 tuổi) SC Freiburg
194Meris Skenderović (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) 1899 Hoffenheim
203TVVitaly Janelt (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) RB Leipzig
211TMFinn Dahmen (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Mainz 05

[11]

 México

Huấn luyện viên: Mario Alberto Arteaga

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJoel García (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Santos Laguna
22HVDiego Cortés (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Guadalajara
32HVJoaquín Esquivel (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Zacatecas
42HVFrancisco Venegas (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Pachuca
52HVUlises Torres (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (17 tuổi) América
63TVAlan Cervantes (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Guadalajara
72HVEdwin Lara (1999-09-08)8 tháng 9, 1999 (16 tuổi) Pachuca
83TVPablo López (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pachuca
94Eduardo Aguirre (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Santos Laguna
104Claudio Zamudio (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Morelia
113TVKevin Magaña (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Guadalajara
121TMFernando Hernández (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Monterrey
132HVBryan Salazar (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Guadalajara
142HVBrayton Vázquez (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Atlas
153TVKevin Lara (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Santos Laguna
163TVJavier Ibarra (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Monterrey
173TVNahum Gómez (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pachuca
183TVFernando Escalante (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pachuca
194Ricardo Marín (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) América
204José Gurrola (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Guadalajara
211TMAbraham Romero (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) LA Galaxy

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...